Có 2 kết quả:
砍伤 kǎn shāng ㄎㄢˇ ㄕㄤ • 砍傷 kǎn shāng ㄎㄢˇ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wound with a blade or hatchet
(2) to slash
(3) to gash
(2) to slash
(3) to gash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wound with a blade or hatchet
(2) to slash
(3) to gash
(2) to slash
(3) to gash
Bình luận 0