Có 2 kết quả:

砍伤 kǎn shāng ㄎㄢˇ ㄕㄤ砍傷 kǎn shāng ㄎㄢˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wound with a blade or hatchet
(2) to slash
(3) to gash

Từ điển Trung-Anh

(1) to wound with a blade or hatchet
(2) to slash
(3) to gash